Tổng quan về bệnh cúm: Nguyên nhân, cách phòng tránh
Ai cũng có thể bị cúm, và hầu hết mọi người đều đã từng bị cúm ít nhất một lần trong đời. Cúm được coi là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất trong một trận dịch. Trong suốt lịch sử, đại dịch cúm đã nhiều lần xảy ra, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người trên thế giới.
Cúm là bệnh gì?
Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virut cúm (influenza virut) gây ra. Theo thống kê của WHO, mỗi năm có khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em nhiễm cúm trên toàn thế giới. Khoảng nửa triệu ca tử vong này là do các vấn đề sức khỏe liên quan đến cúm. Khoảng 1 đến 1,8 triệu người mắc cúm theo mùa ở Việt Nam mỗi năm. Có bốn chủng vi-rút cúm được dán nhãn A, B, C và D, cụ thể:
– Cúm A
Cúm A là loại cúm theo mùa phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% tổng số ca nhiễm cúm ở người. Vi-rút cúm A được chia thành nhiều phân nhóm dựa trên sự kết hợp của các protein chính trên bề mặt vi-rút, các kháng nguyên hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Trong điều kiện thuận lợi, cúm A có thể gây thành dịch lớn nhỏ. Các đại dịch cúm trên toàn thế giới được ghi nhận trong lịch sử thế giới cũng đều do các chủng vi rút cúm A gây ra, chẳng hạn như các đại dịch cúm A (H5N1), cúm A (H3N2) và cúm A (H1N1).
– Cúm B
Cúm B cũng là một dạng cúm có độc lực cao ở người, gây ra 25% ca nhiễm cúm theo mùa mỗi năm. Cúm B chỉ lây lan từ người này sang người khác. Cúm B rất dễ lây lan và có thể gây thành dịch nhưng nguy cơ trở thành đại dịch thấp. Tuy nhiên, trong trường hợp nặng, bệnh có thể để lại những hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe.
– Cúm C
So với hai chủng cúm A và B, chủng cúm C hiếm gặp hơn, ít nguy hiểm hơn và không có triệu chứng lâm sàng điển hình. Cúm C không có khả năng lây sang người.
– Cúm D
Các chủng cúm D chủ yếu gây bệnh cho gia súc, nhưng chưa được chứng minh là gây bệnh cho người. Virus cúm D có đặc điểm cấu tạo và phân bào giống như virus cúm C.
Các giai đoạn phát triển của bệnh cúm
Các triệu chứng cúm thường xuất hiện và biến mất sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh cúm kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như sức khỏe của người bệnh. Sự khởi đầu của bệnh cúm thường có ba giai đoạn:
– Giai đoạn khởi phát (Ngày 1-3): Các triệu chứng cúm như sốt, nhức đầu, đau cơ và khó chịu, ho khan, đau họng và nghẹt mũi xuất hiện đột ngột.
– Giai đoạn toàn phát (ngày thứ 4 trở đi): Giảm sốt, đau cơ. Người bệnh bị khàn giọng, khô hoặc đau họng, ho, tức ngực. Ngoài ra, một số người có thể cảm thấy mệt mỏi và đầy hơi.
– Giai đoạn hồi phục (sau ngày thứ 8): Các triệu chứng giảm dần, ho và mệt mỏi có thể kéo dài 1-2 tuần.
Nguyên nhân gây bệnh cúm
Virus cúm là nguyên nhân gây bệnh cúm ở người. Vi-rút cúm ảnh hưởng đến đường hô hấp, bao gồm mũi, cổ họng và phổi của người bị nhiễm bệnh. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy các chủng vi rút cúm có thể biến đổi liên tục hàng năm nên tỷ lệ nhiễm các chủng vi rút cúm mới ở trẻ em và người lớn có thể lên đến 90%. Ở Việt Nam, bệnh cúm thường do 3 chủng vi rút cúm là A, B và C gây ra. Chủng A và B là hai chủng phổ biến nhất ở người. Cúm là một trong những bệnh truyền nhiễm đáng sợ nhất trên thế giới khi có đại dịch xảy ra.
Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 1 – 1,8 triệu người mắc cúm. Ngoài mối lo ngại về bệnh do vi-rút corona chủng mới (Covid-19), bệnh cúm cũng xảy ra quanh năm, đặc biệt là trong những tháng lạnh hơn và có thể dẫn đến các đợt bùng phát cục bộ, riêng lẻ nếu không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Các dấu hiệu, triệu chứng cúm thường gặp
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh cúm thường xuất hiện hai ngày sau khi cơ thể tiếp xúc với vi rút. Vì cảm lạnh và cúm có các triệu chứng giống nhau nên nhiều người nhầm lẫn cảm cúm với cảm lạnh thông thường. Ngoài các triệu chứng cúm rõ ràng như đau họng, sổ mũi và hắt hơi (tương tự như cảm lạnh), cúm còn có các dấu hiệu cảnh báo sau:
– Sốt vừa đến cao (>38°C).
– Ớn lạnh.
– Đau đầu.
– Co thắt cơ bắp.
– Cơ thể mệt mỏi, suy nhược, thiếu năng lượng.
– Buồn nôn, tiêu chảy (thường gặp ở trẻ em).
Thời gian ủ bệnh cúm thường khoảng 2 ngày. Sau khoảng năm ngày, cơn sốt và các triệu chứng khác sẽ giảm bớt nhưng tình trạng ho và mệt mỏi vẫn còn. Tất cả các triệu chứng sẽ biến mất trong vòng 1-2 tuần.
Cúm là một bệnh do virus rất dễ lây lan với khả năng gây đại dịch cao. Vi-rút cúm thường lây lan nhanh chóng từ người này sang người khác chủ yếu qua hai con đường: tiếp xúc qua đường hô hấp và tiếp xúc bề mặt.
Bất cứ ai cũng có thể bị cúm. Bệnh phổ biến nhất ở những người có hệ thống miễn dịch chưa trưởng thành hoặc yếu, chẳng hạn như trẻ sơ sinh, trẻ em, người già và phụ nữ mang thai…
Cách phát hiện và điều trị bệnh cúm
Cảm cúm có những triệu chứng dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Do đó, nhiều người chủ quan bỏ qua, không điều trị, hoặc điều trị quá muộn khi bệnh đã nặng dẫn đến những biến chứng nguy hiểm về đường hô hấp như viêm phổi, suy hô hấp rất dễ xảy ra. Cúm cũng có thể gây viêm tai giữa, viêm xoang và nhiễm trùng đường tiết niệu nếu không được điều trị ngay lập tức.
Phải dựa vào các xét nghiệm vi-rút, phát hiện axit nucleic (PCR, RT-PCR) hoặc huyết thanh học chẩn đoán để chẩn đoán và xác định bệnh nhân bị nhiễm vi-rút cúm. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang ngực để đánh giá mức độ tổn thương do vi-rút cúm gây ra. Mục tiêu chính của điều trị cúm là làm giảm và loại bỏ các triệu chứng. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị cúm. Trường hợp nhẹ có thể điều trị tại nhà (phải theo chỉ định của bác sĩ). Trường hợp nghiêm trọng cần nhập viện để điều trị và chăm sóc để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp.
- Điều trị tại nhà
Người bị cúm nên nghỉ ngơi cho đến khi hạ sốt, ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và nhớ uống nhiều nước. Nước muối pha loãng có tác dụng sát trùng tốt. Người bệnh có thể dùng để hắng họng và giảm nhanh các triệu chứng đau họng, viêm họng hạt và viêm họng hạt.
Mũi cần được vệ sinh sạch sẽ để kiểm soát nhiễm trùng và giúp bệnh nhân dễ chịu hơn. Nhớ rửa tay sau khi vệ sinh mũi để tránh lây lan dịch bệnh.
- Uống thuốc
Bệnh nhân có thể dùng các loại thuốc không kê đơn như acetaminophen và ibuprofen để giảm các triệu chứng sốt, nhức đầu và đau nhức cơ thể liên quan đến bệnh, nhưng nên cân nhắc ở một số bệnh nhân như trẻ sơ sinh và trẻ em. Trẻ em, phụ nữ mang thai, người có tiền sử bệnh nền hoặc dị ứng thuốc. Không dùng các salicylat như aspirin để hạ sốt cảm cúm, vì bệnh nhân có nguy cơ mắc hội chứng Reye nguy hiểm.
- Dinh dưỡng cho bệnh nhân cảm cúm
Người bệnh nên đảm bảo có chế độ ăn uống lành mạnh, phù hợp với thể trạng. Nếu bạn bị cúm, hãy lưu ý những điều sau:
– Cung cấp cho cơ thể nhiều nước. Uống đủ nước, hai lít mỗi ngày, ăn nhiều trái cây và rau xanh. Dùng thêm nước điện giải để cung cấp nhiều natri và kali.
– Ăn thức ăn dễ nuốt: Mọi người thường chán ăn khi bị cảm cúm. Lúc này có thể dùng cháo, súp hoặc thức ăn loãng để người bệnh dễ ăn và bồi bổ.
– Ăn thực phẩm giàu kẽm: Kẽm có trong các loại thực phẩm như tôm, sò, thịt bò, hàu, ngũ cốc, yến mạch có thể giúp người bị cảm cúm hồi phục nhanh hơn và tăng cường hệ miễn dịch.
– Rau: Người bị cảm cúm nên bổ sung nhiều loại rau vào chế độ ăn, đặc biệt là các loại rau có màu sẫm như rau chân vịt, cải xoăn, súp lơ.
Cách phòng ngừa bệnh cúm
Để chủ động phòng chống cúm, cần thực hiện các biện pháp sau:
– Thực hiện tốt vệ sinh cá nhân, che miệng khi hắt hơi, rửa tay bằng xà phòng, rửa mũi họng thường xuyên bằng nước muối.
– Luôn giữ ấm, ăn uống lành mạnh, đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục nâng cao thể lực.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người bệnh cúm hoặc người nghi mắc cúm trừ khi thật cần thiết.
– Người dân không nên tự ý mua và sử dụng thuốc kháng vi-rút (như Tamiflu) mà cần tuân theo hướng dẫn, đơn thuốc của bác sĩ.
– Nếu có các biểu hiện như ho, sốt, sổ mũi, đau đầu, khó chịu, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
– Tăng cường khả năng miễn dịch của bạn chống lại bệnh cúm bằng cách tiêm phòng cúm theo mùa.
Để đăng ký vắc xin cúm hoặc vắc xin gói tại Hệ thống Phòng Khám Đa Khoa Việt Nhật, vui lòng cung cấp thông tin tại đây, gọi đến hotline 0988.548.026 – 0914.963.000 hoặc nhắn tin trên fanpage.